Chuyển đổi 1 VET sang BNB
Chuyển đổi 1 VET sang BNB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:22, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến BNB
Theo dõi
20:22, 25 tháng 11, 2024
0 BNB
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00006543 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 297.263 BNB. VeChain tăng +6.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
5,29 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
297,26 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006543 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00006543 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB
VET
BNB
0.01
VET
0,00000065
BNB
0.1
VET
0,00000654
BNB
1
VET
0,00006543
BNB
2
VET
0,00013086
BNB
3
VET
0,00019629
BNB
5
VET
0,00032715
BNB
10
VET
0,00065430
BNB
20
VET
0,00130860
BNB
25
VET
0,00163575
BNB
50
VET
0,00327150
BNB
100
VET
0,00654300
BNB
250
VET
0,01635750
BNB
500
VET
0,03271500
BNB
1000
VET
0,06543000
BNB
2500
VET
0,16357500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain
BNB
VET
0.01
BNB
152,835
VET
0.1
BNB
1.528,351
VET
1
BNB
15.283,509
VET
2
BNB
30.567,018
VET
3
BNB
45.850,527
VET
5
BNB
76.417,545
VET
10
BNB
152.835,091
VET
20
BNB
305.670,182
VET
25
BNB
382.087,727
VET
50
BNB
764.175,455
VET
100
BNB
1.528.350,909
VET
250
BNB
3.820.877,273
VET
500
BNB
7.641.754,547
VET
1000
BNB
15.283.509,094
VET
2500
BNB
38.208.772,734
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 20:22:03 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC