Chuyển đổi 1000 BNB sang VET
Chuyển đổi 1000 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:17, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00004396 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 115.237 BNB. VeChain tăng +1.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.98%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
3,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
115,24 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:17 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00004396 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00004396 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000044
BNB
0.1
VET
0,00000440
BNB
1
VET
0,00004396
BNB
2
VET
0,00008792
BNB
3
VET
0,00013188
BNB
5
VET
0,00021980
BNB
10
VET
0,00043960
BNB
20
VET
0,00087920
BNB
25
VET
0,00109900
BNB
50
VET
0,00219800
BNB
100
VET
0,00439600
BNB
250
VET
0,01099000
BNB
500
VET
0,02198000
BNB
1000
VET
0,04396000
BNB
2500
VET
0,10990000
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
227,480
VET
0.1
BNB
2.274,795
VET
1
BNB
22.747,953
VET
2
BNB
45.495,905
VET
3
BNB
68.243,858
VET
5
BNB
113.739,763
VET
10
BNB
227.479,527
VET
20
BNB
454.959,054
VET
25
BNB
568.698,817
VET
50
BNB
1.137.397,634
VET
100
BNB
2.274.795,268
VET
250
BNB
5.686.988,171
VET
500
BNB
11.373.976,342
VET
1000
BNB
22.747.952,684
VET
2500
BNB
56.869.881,711
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 11:17:43 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC