Chuyển đổi 3 BNB sang VET
Chuyển đổi 3 BNB sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 BNB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00002847 BNB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 107.549 BNB. VeChain tăng +2.37% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 63.
Vốn hóa thị trường
2,45 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
107,55 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang BNB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00002847 BNB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00002847 BNB BNB, trong khi 1 BNB bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang BNB mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang BNB

VET

BNB
0.01
VET
0,00000028
BNB
0.1
VET
0,00000285
BNB
1
VET
0,00002847
BNB
2
VET
0,00005694
BNB
3
VET
0,00008541
BNB
5
VET
0,00014235
BNB
10
VET
0,00028470
BNB
20
VET
0,00056940
BNB
25
VET
0,00071175
BNB
50
VET
0,00142350
BNB
100
VET
0,00284700
BNB
250
VET
0,00711750
BNB
500
VET
0,01423500
BNB
1000
VET
0,02847000
BNB
2500
VET
0,07117500
BNB
Chuyển đổi BNB sang VeChain

BNB

VET
0.01
BNB
351,247
VET
0.1
BNB
3.512,469
VET
1
BNB
35.124,693
VET
2
BNB
70.249,385
VET
3
BNB
105.374,078
VET
5
BNB
175.623,463
VET
10
BNB
351.246,927
VET
20
BNB
702.493,853
VET
25
BNB
878.117,316
VET
50
BNB
1.756.234,633
VET
100
BNB
3.512.469,266
VET
250
BNB
8.781.173,165
VET
500
BNB
17.562.346,329
VET
1000
BNB
35.124.692,659
VET
2500
BNB
87.811.731,647
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-BNB được tạo vào lúc 16:19:04 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC