Chuyển đổi 100 VET sang ETH
Chuyển đổi 100 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:18, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
22:18, 25 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001191 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 50.289,0 ETH. VeChain giảm -8.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.15%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
967,21 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
50,29 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:18 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.001191 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001191 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000012
ETH
0.1
VET
0,00000119
ETH
1
VET
0,00001191
ETH
2
VET
0,00002382
ETH
3
VET
0,00003573
ETH
5
VET
0,00005955
ETH
10
VET
0,00011910
ETH
20
VET
0,00023820
ETH
25
VET
0,00029775
ETH
50
VET
0,00059550
ETH
100
VET
0,00119100
ETH
250
VET
0,00297750
ETH
500
VET
0,00595500
ETH
1000
VET
0,01191000
ETH
2500
VET
0,02977500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
839,631
VET
0.1
ETH
8.396,306
VET
1
ETH
83.963,056
VET
2
ETH
167.926,113
VET
3
ETH
251.889,169
VET
5
ETH
419.815,281
VET
10
ETH
839.630,563
VET
20
ETH
1.679.261,125
VET
25
ETH
2.099.076,406
VET
50
ETH
4.198.152,813
VET
100
ETH
8.396.305,626
VET
250
ETH
20.990.764,064
VET
500
ETH
41.981.528,128
VET
1000
ETH
83.963.056,255
VET
2500
ETH
209.907.640,638
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 22:18:41 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC