Chuyển đổi 1000 VET sang ETH
Chuyển đổi 1000 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 18 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001444 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.495,0 ETH. VeChain tăng +2.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,24 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
25,5 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.014440000000000001 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001444 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000014
ETH
0.1
VET
0,00000144
ETH
1
VET
0,00001444
ETH
2
VET
0,00002888
ETH
3
VET
0,00004332
ETH
5
VET
0,00007220
ETH
10
VET
0,00014440
ETH
20
VET
0,00028880
ETH
25
VET
0,00036100
ETH
50
VET
0,00072200
ETH
100
VET
0,00144400
ETH
250
VET
0,00361000
ETH
500
VET
0,00722000
ETH
1000
VET
0,01444000
ETH
2500
VET
0,03610000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
692,521
VET
0.1
ETH
6.925,208
VET
1
ETH
69.252,078
VET
2
ETH
138.504,155
VET
3
ETH
207.756,233
VET
5
ETH
346.260,388
VET
10
ETH
692.520,776
VET
20
ETH
1.385.041,551
VET
25
ETH
1.731.301,939
VET
50
ETH
3.462.603,878
VET
100
ETH
6.925.207,756
VET
250
ETH
17.313.019,391
VET
500
ETH
34.626.038,781
VET
1000
ETH
69.252.077,562
VET
2500
ETH
173.130.193,906
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 01:10:47 18/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC