Chuyển đổi 0.01 VET sang ETH
Chuyển đổi 0.01 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:01, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001123 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 16.002,0 ETH. VeChain giảm -0.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.27%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
964,12 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
16,0 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:01 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.1229999999999999e-7 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001123 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000011
ETH
0.1
VET
0,00000112
ETH
1
VET
0,00001123
ETH
2
VET
0,00002246
ETH
3
VET
0,00003369
ETH
5
VET
0,00005615
ETH
10
VET
0,00011230
ETH
20
VET
0,00022460
ETH
25
VET
0,00028075
ETH
50
VET
0,00056150
ETH
100
VET
0,00112300
ETH
250
VET
0,00280750
ETH
500
VET
0,00561500
ETH
1000
VET
0,01123000
ETH
2500
VET
0,02807500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
890,472
VET
0.1
ETH
8.904,72
VET
1
ETH
89.047,195
VET
2
ETH
178.094,39
VET
3
ETH
267.141,585
VET
5
ETH
445.235,975
VET
10
ETH
890.471,95
VET
20
ETH
1.780.943,9
VET
25
ETH
2.226.179,875
VET
50
ETH
4.452.359,751
VET
100
ETH
8.904.719,501
VET
250
ETH
22.261.798,753
VET
500
ETH
44.523.597,507
VET
1000
ETH
89.047.195,013
VET
2500
ETH
222.617.987,533
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 08:01:17 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC