Chuyển đổi 2 VET sang ETH
Chuyển đổi 2 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:59, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
13:59, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000969 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.532,0 ETH. VeChain giảm -3.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.03%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
783,57 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
43,53 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:59 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001938 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000969 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000010
ETH
0.1
VET
0,00000097
ETH
1
VET
0,00000969
ETH
2
VET
0,00001938
ETH
3
VET
0,00002907
ETH
5
VET
0,00004845
ETH
10
VET
0,00009690
ETH
20
VET
0,00019380
ETH
25
VET
0,00024225
ETH
50
VET
0,00048450
ETH
100
VET
0,00096900
ETH
250
VET
0,00242250
ETH
500
VET
0,00484500
ETH
1000
VET
0,00969000
ETH
2500
VET
0,02422500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
1.031,992
VET
0.1
ETH
10.319,917
VET
1
ETH
103.199,174
VET
2
ETH
206.398,349
VET
3
ETH
309.597,523
VET
5
ETH
515.995,872
VET
10
ETH
1.031.991,744
VET
20
ETH
2.063.983,488
VET
25
ETH
2.579.979,36
VET
50
ETH
5.159.958,72
VET
100
ETH
10.319.917,441
VET
250
ETH
25.799.793,602
VET
500
ETH
51.599.587,203
VET
1000
ETH
103.199.174,407
VET
2500
ETH
257.997.936,017
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 13:59:13 22/11/2024
Last Updated at 13:59:13 22/11/2024 UTC