Chuyển đổi 0.1 ETH sang VET
Chuyển đổi 0.1 ETH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:08, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000471 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.593,0 ETH. VeChain giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.76%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
405,35 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,59 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:08 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000471 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000471 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000005
ETH
0.1
VET
0,00000047
ETH
1
VET
0,00000471
ETH
2
VET
0,00000942
ETH
3
VET
0,00001413
ETH
5
VET
0,00002355
ETH
10
VET
0,00004710
ETH
20
VET
0,00009420
ETH
25
VET
0,00011775
ETH
50
VET
0,00023550
ETH
100
VET
0,00047100
ETH
250
VET
0,00117750
ETH
500
VET
0,00235500
ETH
1000
VET
0,00471000
ETH
2500
VET
0,01177500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
2.123,142
VET
0.1
ETH
21.231,423
VET
1
ETH
212.314,225
VET
2
ETH
424.628,45
VET
3
ETH
636.942,675
VET
5
ETH
1.061.571,125
VET
10
ETH
2.123.142,251
VET
20
ETH
4.246.284,501
VET
25
ETH
5.307.855,626
VET
50
ETH
10.615.711,253
VET
100
ETH
21.231.422,505
VET
250
ETH
53.078.556,263
VET
500
ETH
106.157.112,527
VET
1000
ETH
212.314.225,053
VET
2500
ETH
530.785.562,633
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 03:08:15 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC