Chuyển đổi 5 VET sang ETH
Chuyển đổi 5 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:04, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001259 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.831,0 ETH. VeChain giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.09%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,08 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,83 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:04 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00006295 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001259 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000013
ETH
0.1
VET
0,00000126
ETH
1
VET
0,00001259
ETH
2
VET
0,00002518
ETH
3
VET
0,00003777
ETH
5
VET
0,00006295
ETH
10
VET
0,00012590
ETH
20
VET
0,00025180
ETH
25
VET
0,00031475
ETH
50
VET
0,00062950
ETH
100
VET
0,00125900
ETH
250
VET
0,00314750
ETH
500
VET
0,00629500
ETH
1000
VET
0,01259000
ETH
2500
VET
0,03147500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
794,281
VET
0.1
ETH
7.942,812
VET
1
ETH
79.428,118
VET
2
ETH
158.856,235
VET
3
ETH
238.284,353
VET
5
ETH
397.140,588
VET
10
ETH
794.281,176
VET
20
ETH
1.588.562,351
VET
25
ETH
1.985.702,939
VET
50
ETH
3.971.405,878
VET
100
ETH
7.942.811,755
VET
250
ETH
19.857.029,388
VET
500
ETH
39.714.058,777
VET
1000
ETH
79.428.117,554
VET
2500
ETH
198.570.293,884
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 23:04:15 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC