Chuyển đổi 5 ETH sang VET
Chuyển đổi 5 ETH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:25, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
16:25, 22 tháng 11, 2024
0 ETH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000985 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 39.486,0 ETH. VeChain tăng +1.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.70%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
797,08 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
39,49 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000985 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000985 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000010
ETH
0.1
VET
0,00000099
ETH
1
VET
0,00000985
ETH
2
VET
0,00001970
ETH
3
VET
0,00002955
ETH
5
VET
0,00004925
ETH
10
VET
0,00009850
ETH
20
VET
0,00019700
ETH
25
VET
0,00024625
ETH
50
VET
0,00049250
ETH
100
VET
0,00098500
ETH
250
VET
0,00246250
ETH
500
VET
0,00492500
ETH
1000
VET
0,00985000
ETH
2500
VET
0,02462500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
1.015,228
VET
0.1
ETH
10.152,284
VET
1
ETH
101.522,843
VET
2
ETH
203.045,685
VET
3
ETH
304.568,528
VET
5
ETH
507.614,213
VET
10
ETH
1.015.228,426
VET
20
ETH
2.030.456,853
VET
25
ETH
2.538.071,066
VET
50
ETH
5.076.142,132
VET
100
ETH
10.152.284,264
VET
250
ETH
25.380.710,66
VET
500
ETH
50.761.421,32
VET
1000
ETH
101.522.842,64
VET
2500
ETH
253.807.106,599
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 16:25:06 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC