Chuyển đổi 1 ETH sang VET
Chuyển đổi 1 ETH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:12, 18 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000444 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.512,0 ETH. VeChain tăng +0.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.32%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 85.
Vốn hóa thị trường
382,74 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,51 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000444 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000444 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000004
ETH
0.1
VET
0,00000044
ETH
1
VET
0,00000444
ETH
2
VET
0,00000888
ETH
3
VET
0,00001332
ETH
5
VET
0,00002220
ETH
10
VET
0,00004440
ETH
20
VET
0,00008880
ETH
25
VET
0,00011100
ETH
50
VET
0,00022200
ETH
100
VET
0,00044400
ETH
250
VET
0,00111000
ETH
500
VET
0,00222000
ETH
1000
VET
0,00444000
ETH
2500
VET
0,01110000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
2.252,252
VET
0.1
ETH
22.522,523
VET
1
ETH
225.225,225
VET
2
ETH
450.450,45
VET
3
ETH
675.675,676
VET
5
ETH
1.126.126,126
VET
10
ETH
2.252.252,252
VET
20
ETH
4.504.504,505
VET
25
ETH
5.630.630,631
VET
50
ETH
11.261.261,261
VET
100
ETH
22.522.522,523
VET
250
ETH
56.306.306,306
VET
500
ETH
112.612.612,613
VET
1000
ETH
225.225.225,225
VET
2500
ETH
563.063.063,063
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 08:12:18 18/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC