Chuyển đổi 1 ETH sang VET
Chuyển đổi 1 ETH sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:14, 18 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến ETH
Theo dõi
12:14, 18 tháng 12, 2025
0 ETH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000355 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.084,0 ETH. VeChain giảm -2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 105.
Vốn hóa thị trường
305,55 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,08 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
867,57 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:14 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000355 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000355 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000004
ETH
0.1
VET
0,00000036
ETH
1
VET
0,00000355
ETH
2
VET
0,00000710
ETH
3
VET
0,00001065
ETH
5
VET
0,00001775
ETH
10
VET
0,00003550
ETH
20
VET
0,00007100
ETH
25
VET
0,00008875
ETH
50
VET
0,00017750
ETH
100
VET
0,00035500
ETH
250
VET
0,00088750
ETH
500
VET
0,00177500
ETH
1000
VET
0,00355000
ETH
2500
VET
0,00887500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
2.816,901
VET
0.1
ETH
28.169,014
VET
1
ETH
281.690,141
VET
2
ETH
563.380,282
VET
3
ETH
845.070,423
VET
5
ETH
1.408.450,704
VET
10
ETH
2.816.901,408
VET
20
ETH
5.633.802,817
VET
25
ETH
7.042.253,521
VET
50
ETH
14.084.507,042
VET
100
ETH
28.169.014,085
VET
250
ETH
70.422.535,211
VET
500
ETH
140.845.070,423
VET
1000
ETH
281.690.140,845
VET
2500
ETH
704.225.352,113
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 12:14:19 18/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC