Chuyển đổi 3 VET sang ETH
Chuyển đổi 3 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:19, 16 tháng 2, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001236 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.957,00 ETH. VeChain giảm -2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 52.
Vốn hóa thị trường
1 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
9,96 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,86 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:19 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000037080000000000004 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001236 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
0.01
VET
0,00000012
ETH
0.1
VET
0,00000124
ETH
1
VET
0,00001236
ETH
2
VET
0,00002472
ETH
3
VET
0,00003708
ETH
5
VET
0,00006180
ETH
10
VET
0,00012360
ETH
20
VET
0,00024720
ETH
25
VET
0,00030900
ETH
50
VET
0,00061800
ETH
100
VET
0,00123600
ETH
250
VET
0,00309000
ETH
500
VET
0,00618000
ETH
1000
VET
0,01236000
ETH
2500
VET
0,03090000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
![eth](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/279/small/ethereum.png?1696501628)
ETH
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
ETH
809,061
VET
0.1
ETH
8.090,615
VET
1
ETH
80.906,149
VET
2
ETH
161.812,298
VET
3
ETH
242.718,447
VET
5
ETH
404.530,744
VET
10
ETH
809.061,489
VET
20
ETH
1.618.122,977
VET
25
ETH
2.022.653,722
VET
50
ETH
4.045.307,443
VET
100
ETH
8.090.614,887
VET
250
ETH
20.226.537,217
VET
500
ETH
40.453.074,434
VET
1000
ETH
80.906.148,867
VET
2500
ETH
202.265.372,168
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 20:19:47 16/2/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC