Chuyển đổi 3 VET sang ETH
Chuyển đổi 3 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:43, 29 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001530 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 34.854,0 ETH. VeChain tăng +3.38% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.11%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
1,32 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
34,85 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,36 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:43 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000459 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001530 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum

VET

ETH
0.01
VET
0,00000015
ETH
0.1
VET
0,00000153
ETH
1
VET
0,00001530
ETH
2
VET
0,00003060
ETH
3
VET
0,00004590
ETH
5
VET
0,00007650
ETH
10
VET
0,00015300
ETH
20
VET
0,00030600
ETH
25
VET
0,00038250
ETH
50
VET
0,00076500
ETH
100
VET
0,00153000
ETH
250
VET
0,00382500
ETH
500
VET
0,00765000
ETH
1000
VET
0,01530000
ETH
2500
VET
0,03825000
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain

ETH

VET
0.01
ETH
653,595
VET
0.1
ETH
6.535,948
VET
1
ETH
65.359,477
VET
2
ETH
130.718,954
VET
3
ETH
196.078,431
VET
5
ETH
326.797,386
VET
10
ETH
653.594,771
VET
20
ETH
1.307.189,542
VET
25
ETH
1.633.986,928
VET
50
ETH
3.267.973,856
VET
100
ETH
6.535.947,712
VET
250
ETH
16.339.869,281
VET
500
ETH
32.679.738,562
VET
1000
ETH
65.359.477,124
VET
2500
ETH
163.398.692,81
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 07:43:46 29/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC