Chuyển đổi 500 VET sang ETH
Chuyển đổi 500 VET sang ETH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 ETH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:58, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000863 ETH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.327,0 ETH. VeChain giảm -1.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
699,29 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
10,33 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:58 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang ETH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.004315 ETH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000863 ETH ETH, trong khi 1 ETH bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang ETH mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Ethereum
VET
ETH
0.01
VET
0,00000009
ETH
0.1
VET
0,00000086
ETH
1
VET
0,00000863
ETH
2
VET
0,00001726
ETH
3
VET
0,00002589
ETH
5
VET
0,00004315
ETH
10
VET
0,00008630
ETH
20
VET
0,00017260
ETH
25
VET
0,00021575
ETH
50
VET
0,00043150
ETH
100
VET
0,00086300
ETH
250
VET
0,00215750
ETH
500
VET
0,00431500
ETH
1000
VET
0,00863000
ETH
2500
VET
0,02157500
ETH
Chuyển đổi Ethereum sang VeChain
ETH
VET
0.01
ETH
1.158,749
VET
0.1
ETH
11.587,486
VET
1
ETH
115.874,855
VET
2
ETH
231.749,71
VET
3
ETH
347.624,565
VET
5
ETH
579.374,276
VET
10
ETH
1.158.748,552
VET
20
ETH
2.317.497,103
VET
25
ETH
2.896.871,379
VET
50
ETH
5.793.742,758
VET
100
ETH
11.587.485,516
VET
250
ETH
28.968.713,789
VET
500
ETH
57.937.427,578
VET
1000
ETH
115.874.855,156
VET
2500
ETH
289.687.137,891
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-ETH được tạo vào lúc 02:58:24 18/10/2024
Last Updated at 02:58:24 18/10/2024 UTC