Chuyển đổi 0.01 VET sang MXN
Chuyển đổi 0.01 VET sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,237 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:33, 5 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23741100 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.917.437 MX$. VeChain giảm -5.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.46%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
20,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
410,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:33 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00237411 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23741100 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso
VET
MXN
0.01
VET
0,00237411
MXN
0.1
VET
0,02374110
MXN
1
VET
0,23741100
MXN
2
VET
0,47482200
MXN
3
VET
0,71223300
MXN
5
VET
1,187055
MXN
10
VET
2,374110
MXN
20
VET
4,748220
MXN
25
VET
5,935275
MXN
50
VET
11,8706
MXN
100
VET
23,7411
MXN
250
VET
59,3528
MXN
500
VET
118,706
MXN
1000
VET
237,411
MXN
2500
VET
593,528
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
MXN
VET
0.01
MXN
0,04212105
VET
0.1
MXN
0,42121047
VET
1
MXN
4,212105
VET
2
MXN
8,424209
VET
3
MXN
12,6363
VET
5
MXN
21,0605
VET
10
MXN
42,1210
VET
20
MXN
84,2421
VET
25
MXN
105,303
VET
50
MXN
210,605
VET
100
MXN
421,210
VET
250
MXN
1.053,026
VET
500
MXN
2.106,052
VET
1000
MXN
4.212,105
VET
2500
MXN
10.530,262
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 04:33:26 5/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC