Chuyển đổi 10 VET sang MXN
Chuyển đổi 10 VET sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,482 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:37, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,48167200 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.657.585.950 MX$. VeChain giảm -1.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.31%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
40,9 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,66 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:37 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.81672 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,48167200 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso

VET
MXN
0.01
VET
0,00481672
MXN
0.1
VET
0,04816720
MXN
1
VET
0,48167200
MXN
2
VET
0,96334400
MXN
3
VET
1,445016
MXN
5
VET
2,408360
MXN
10
VET
4,816720
MXN
20
VET
9,633440
MXN
25
VET
12,0418
MXN
50
VET
24,0836
MXN
100
VET
48,1672
MXN
250
VET
120,418
MXN
500
VET
240,836
MXN
1000
VET
481,672
MXN
2500
VET
1.204,18
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 04:37:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC