Chuyển đổi 50 MXN sang VET
Chuyển đổi 50 MXN sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,23 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:36, 7 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22978900 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 338.147.274 MX$. VeChain giảm -0.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +2.79%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
19,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
338,15 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.229789 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22978900 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso
VET
MXN
0.01
VET
0,00229789
MXN
0.1
VET
0,02297890
MXN
1
VET
0,22978900
MXN
2
VET
0,45957800
MXN
3
VET
0,68936700
MXN
5
VET
1,148945
MXN
10
VET
2,297890
MXN
20
VET
4,595780
MXN
25
VET
5,744725
MXN
50
VET
11,4895
MXN
100
VET
22,9789
MXN
250
VET
57,4473
MXN
500
VET
114,895
MXN
1000
VET
229,789
MXN
2500
VET
574,473
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
MXN
VET
0.01
MXN
0,04351818
VET
0.1
MXN
0,43518184
VET
1
MXN
4,351818
VET
2
MXN
8,703637
VET
3
MXN
13,0555
VET
5
MXN
21,7591
VET
10
MXN
43,5182
VET
20
MXN
87,0364
VET
25
MXN
108,795
VET
50
MXN
217,591
VET
100
MXN
435,182
VET
250
MXN
1.087,955
VET
500
MXN
2.175,909
VET
1000
MXN
4.351,818
VET
2500
MXN
10.879,546
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 19:36:26 7/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC