Chuyển đổi 50 MXN sang VET
Chuyển đổi 50 MXN sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,444 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:07, 10 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,44365800 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.415.369.832 MX$. VeChain tăng +4.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
38,14 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.443658 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,44365800 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso

VET
MXN
0.01
VET
0,00443658
MXN
0.1
VET
0,04436580
MXN
1
VET
0,44365800
MXN
2
VET
0,88731600
MXN
3
VET
1,330974
MXN
5
VET
2,218290
MXN
10
VET
4,436580
MXN
20
VET
8,873160
MXN
25
VET
11,0915
MXN
50
VET
22,1829
MXN
100
VET
44,3658
MXN
250
VET
110,915
MXN
500
VET
221,829
MXN
1000
VET
443,658
MXN
2500
VET
1.109,145
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 19:07:00 10/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC