Chuyển đổi 500 MXN sang VET
Chuyển đổi 500 MXN sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,478 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:12, 14 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,47812600 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.799.506.636 MX$. VeChain tăng +2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
41,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
1,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.478126 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,47812600 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso

VET
MXN
0.01
VET
0,00478126
MXN
0.1
VET
0,04781260
MXN
1
VET
0,47812600
MXN
2
VET
0,95625200
MXN
3
VET
1,434378
MXN
5
VET
2,390630
MXN
10
VET
4,781260
MXN
20
VET
9,562520
MXN
25
VET
11,9531
MXN
50
VET
23,9063
MXN
100
VET
47,8126
MXN
250
VET
119,532
MXN
500
VET
239,063
MXN
1000
VET
478,126
MXN
2500
VET
1.195,315
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 14:12:05 14/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC