Chuyển đổi 1 MXN sang VET
Chuyển đổi 1 MXN sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,209 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:12, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20909100 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 409.131.593 MX$. VeChain giảm -3.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
17,98 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
409,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 06:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.209091 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20909100 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso
VET
MXN
0.01
VET
0,00209091
MXN
0.1
VET
0,02090910
MXN
1
VET
0,20909100
MXN
2
VET
0,41818200
MXN
3
VET
0,62727300
MXN
5
VET
1,045455
MXN
10
VET
2,090910
MXN
20
VET
4,181820
MXN
25
VET
5,227275
MXN
50
VET
10,4546
MXN
100
VET
20,9091
MXN
250
VET
52,2728
MXN
500
VET
104,546
MXN
1000
VET
209,091
MXN
2500
VET
522,728
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
MXN
VET
0.01
MXN
0,04782607
VET
0.1
MXN
0,47826066
VET
1
MXN
4,782607
VET
2
MXN
9,565213
VET
3
MXN
14,3478
VET
5
MXN
23,9130
VET
10
MXN
47,8261
VET
20
MXN
95,6521
VET
25
MXN
119,565
VET
50
MXN
239,130
VET
100
MXN
478,261
VET
250
MXN
1.195,652
VET
500
MXN
2.391,303
VET
1000
MXN
4.782,607
VET
2500
MXN
11.956,517
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 06:12:27 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC