Chuyển đổi 1 VET sang MXN
Chuyển đổi 1 VET sang MXN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,191 MXN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:25, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến MXN
Theo dõi
12:25, 17 tháng 12, 2025
0 MXN
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,19094300 MX$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 388.357.802 MX$. VeChain tăng +1.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
16,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
388,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
913,58 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang MXN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.190943 MXN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,19094300 MX$ MXN, trong khi 1 MXN bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang MXN mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Mexican Peso
VET
MXN
0.01
VET
0,00190943
MXN
0.1
VET
0,01909430
MXN
1
VET
0,19094300
MXN
2
VET
0,38188600
MXN
3
VET
0,57282900
MXN
5
VET
0,95471500
MXN
10
VET
1,909430
MXN
20
VET
3,818860
MXN
25
VET
4,773575
MXN
50
VET
9,547150
MXN
100
VET
19,0943
MXN
250
VET
47,7358
MXN
500
VET
95,4715
MXN
1000
VET
190,943
MXN
2500
VET
477,358
MXN
Chuyển đổi Mexican Peso sang VeChain
MXN
VET
0.01
MXN
0,05237165
VET
0.1
MXN
0,52371650
VET
1
MXN
5,237165
VET
2
MXN
10,4743
VET
3
MXN
15,7115
VET
5
MXN
26,1858
VET
10
MXN
52,3717
VET
20
MXN
104,743
VET
25
MXN
130,929
VET
50
MXN
261,858
VET
100
MXN
523,717
VET
250
MXN
1.309,291
VET
500
MXN
2.618,583
VET
1000
MXN
5.237,165
VET
2500
MXN
13.092,913
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-MXN được tạo vào lúc 12:25:52 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC