Chuyển đổi 2 VET sang SAR
Chuyển đổi 2 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,116 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:24, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,11560700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 224.386.188 SAR. VeChain tăng +2.64% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
9,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
224,39 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:24 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.231214 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,11560700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00115607
SAR
0.1
VET
0,01156070
SAR
1
VET
0,11560700
SAR
2
VET
0,23121400
SAR
3
VET
0,34682100
SAR
5
VET
0,57803500
SAR
10
VET
1,156070
SAR
20
VET
2,312140
SAR
25
VET
2,890175
SAR
50
VET
5,780350
SAR
100
VET
11,5607
SAR
250
VET
28,9018
SAR
500
VET
57,8035
SAR
1000
VET
115,607
SAR
2500
VET
289,018
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,08649995
VET
0.1
SAR
0,86499952
VET
1
SAR
8,649995
VET
2
SAR
17,3000
VET
3
SAR
25,9500
VET
5
SAR
43,2500
VET
10
SAR
86,5000
VET
20
SAR
173,000
VET
25
SAR
216,250
VET
50
SAR
432,500
VET
100
SAR
865,000
VET
250
SAR
2.162,499
VET
500
SAR
4.324,998
VET
1000
SAR
8.649,995
VET
2500
SAR
21.624,988
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 07:24:09 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC