Chuyển đổi 2 VET sang SAR
Chuyển đổi 2 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,096 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:48, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09620600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 410.069.237 SAR. VeChain tăng +8.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 62.
Vốn hóa thị trường
8,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
410,07 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:48 , việc chuyển đổi 2 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.192412 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09620600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00096206
SAR
0.1
VET
0,00962060
SAR
1
VET
0,09620600
SAR
2
VET
0,19241200
SAR
3
VET
0,28861800
SAR
5
VET
0,48103000
SAR
10
VET
0,96206000
SAR
20
VET
1,924120
SAR
25
VET
2,405150
SAR
50
VET
4,810300
SAR
100
VET
9,620600
SAR
250
VET
24,0515
SAR
500
VET
48,1030
SAR
1000
VET
96,2060
SAR
2500
VET
240,515
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,10394362
VET
0.1
SAR
1,039436
VET
1
SAR
10,3944
VET
2
SAR
20,7887
VET
3
SAR
31,1831
VET
5
SAR
51,9718
VET
10
SAR
103,944
VET
20
SAR
207,887
VET
25
SAR
259,859
VET
50
SAR
519,718
VET
100
SAR
1.039,436
VET
250
SAR
2.598,591
VET
500
SAR
5.197,181
VET
1000
SAR
10.394,362
VET
2500
SAR
25.985,905
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 12:48:05 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC