Chuyển đổi 2 SAR sang VET
Chuyển đổi 2 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,09 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:59, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09047700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.684.051 SAR. VeChain tăng +0.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.06%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
7,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
259,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090477 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09047700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00090477
SAR
0.1
VET
0,00904770
SAR
1
VET
0,09047700
SAR
2
VET
0,18095400
SAR
3
VET
0,27143100
SAR
5
VET
0,45238500
SAR
10
VET
0,90477000
SAR
20
VET
1,809540
SAR
25
VET
2,261925
SAR
50
VET
4,523850
SAR
100
VET
9,047700
SAR
250
VET
22,6193
SAR
500
VET
45,2385
SAR
1000
VET
90,4770
SAR
2500
VET
226,193
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,11052533
VET
0.1
SAR
1,105253
VET
1
SAR
11,0525
VET
2
SAR
22,1051
VET
3
SAR
33,1576
VET
5
SAR
55,2627
VET
10
SAR
110,525
VET
20
SAR
221,051
VET
25
SAR
276,313
VET
50
SAR
552,627
VET
100
SAR
1.105,253
VET
250
SAR
2.763,133
VET
500
SAR
5.526,266
VET
1000
SAR
11.052,533
VET
2500
SAR
27.631,332
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 15:59:38 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC