Chuyển đổi 2 SAR sang VET
Chuyển đổi 2 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,049 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:44, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
22:44, 23 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04924907 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.464.515 SAR. VeChain tăng +2.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.26%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:44 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04924907 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04924907 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00049249
SAR
0.1
VET
0,00492491
SAR
1
VET
0,04924907
SAR
2
VET
0,09849814
SAR
3
VET
0,14774721
SAR
5
VET
0,24624535
SAR
10
VET
0,49249070
SAR
20
VET
0,98498140
SAR
25
VET
1,231227
SAR
50
VET
2,462454
SAR
100
VET
4,924907
SAR
250
VET
12,3123
SAR
500
VET
24,6245
SAR
1000
VET
49,2491
SAR
2500
VET
123,123
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,20304952
VET
0.1
SAR
2,030495
VET
1
SAR
20,3050
VET
2
SAR
40,6099
VET
3
SAR
60,9149
VET
5
SAR
101,525
VET
10
SAR
203,050
VET
20
SAR
406,099
VET
25
SAR
507,624
VET
50
SAR
1.015,248
VET
100
SAR
2.030,495
VET
250
SAR
5.076,238
VET
500
SAR
10.152,476
VET
1000
SAR
20.304,952
VET
2500
SAR
50.762,38
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 22:44:30 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC