Chuyển đổi 1 SAR sang VET
Chuyển đổi 1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,043 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:39, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
17:39, 14 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04333277 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.770.631 SAR. VeChain giảm -1.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
3,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
69,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
992,49 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 17:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04333277 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04333277 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00043333
SAR
0.1
VET
0,00433328
SAR
1
VET
0,04333277
SAR
2
VET
0,08666554
SAR
3
VET
0,12999831
SAR
5
VET
0,21666385
SAR
10
VET
0,43332770
SAR
20
VET
0,86665540
SAR
25
VET
1,083319
SAR
50
VET
2,166639
SAR
100
VET
4,333277
SAR
250
VET
10,8332
SAR
500
VET
21,6664
SAR
1000
VET
43,3328
SAR
2500
VET
108,332
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,23077223
VET
0.1
SAR
2,307722
VET
1
SAR
23,0772
VET
2
SAR
46,1544
VET
3
SAR
69,2317
VET
5
SAR
115,386
VET
10
SAR
230,772
VET
20
SAR
461,544
VET
25
SAR
576,931
VET
50
SAR
1.153,861
VET
100
SAR
2.307,722
VET
250
SAR
5.769,306
VET
500
SAR
11.538,612
VET
1000
SAR
23.077,223
VET
2500
SAR
57.693,058
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 17:39:10 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC