Chuyển đổi 1 SAR sang VET
Chuyển đổi 1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,092 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:31, 17 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09217000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 132.118.841 SAR. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.01%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 73.
Vốn hóa thị trường
7,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
132,12 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.09217 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09217000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00092170
SAR
0.1
VET
0,00921700
SAR
1
VET
0,09217000
SAR
2
VET
0,18434000
SAR
3
VET
0,27651000
SAR
5
VET
0,46085000
SAR
10
VET
0,92170000
SAR
20
VET
1,843400
SAR
25
VET
2,304250
SAR
50
VET
4,608500
SAR
100
VET
9,217000
SAR
250
VET
23,0425
SAR
500
VET
46,0850
SAR
1000
VET
92,1700
SAR
2500
VET
230,425
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,10849517
VET
0.1
SAR
1,084952
VET
1
SAR
10,8495
VET
2
SAR
21,6990
VET
3
SAR
32,5486
VET
5
SAR
54,2476
VET
10
SAR
108,495
VET
20
SAR
216,990
VET
25
SAR
271,238
VET
50
SAR
542,476
VET
100
SAR
1.084,952
VET
250
SAR
2.712,379
VET
500
SAR
5.424,759
VET
1000
SAR
10.849,517
VET
2500
SAR
27.123,793
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 02:31:41 17/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC