Chuyển đổi 1 SAR sang VET
Chuyển đổi 1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,087 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 10 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,08746400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 168.489.535 SAR. VeChain tăng +4.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.25%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
7,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
168,49 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.087464 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,08746400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00087464
SAR
0.1
VET
0,00874640
SAR
1
VET
0,08746400
SAR
2
VET
0,17492800
SAR
3
VET
0,26239200
SAR
5
VET
0,43732000
SAR
10
VET
0,87464000
SAR
20
VET
1,749280
SAR
25
VET
2,186600
SAR
50
VET
4,373200
SAR
100
VET
8,746400
SAR
250
VET
21,8660
SAR
500
VET
43,7320
SAR
1000
VET
87,4640
SAR
2500
VET
218,660
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,11433275
VET
0.1
SAR
1,143328
VET
1
SAR
11,4333
VET
2
SAR
22,8666
VET
3
SAR
34,2998
VET
5
SAR
57,1664
VET
10
SAR
114,333
VET
20
SAR
228,666
VET
25
SAR
285,832
VET
50
SAR
571,664
VET
100
SAR
1.143,328
VET
250
SAR
2.858,319
VET
500
SAR
5.716,638
VET
1000
SAR
11.433,275
VET
2500
SAR
28.583,189
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 22:51:44 10/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC