Chuyển đổi 1 SAR sang VET
Chuyển đổi 1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,064 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:07, 23 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,06447900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 100.571.118 SAR. VeChain tăng +1.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 82.
Vốn hóa thị trường
5,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
100,57 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,48 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:07 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.064479 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,06447900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00064479
SAR
0.1
VET
0,00644790
SAR
1
VET
0,06447900
SAR
2
VET
0,12895800
SAR
3
VET
0,19343700
SAR
5
VET
0,32239500
SAR
10
VET
0,64479000
SAR
20
VET
1,289580
SAR
25
VET
1,611975
SAR
50
VET
3,223950
SAR
100
VET
6,447900
SAR
250
VET
16,1198
SAR
500
VET
32,2395
SAR
1000
VET
64,4790
SAR
2500
VET
161,198
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,15508925
VET
0.1
SAR
1,550893
VET
1
SAR
15,5089
VET
2
SAR
31,0179
VET
3
SAR
46,5268
VET
5
SAR
77,5446
VET
10
SAR
155,089
VET
20
SAR
310,179
VET
25
SAR
387,723
VET
50
SAR
775,446
VET
100
SAR
1.550,893
VET
250
SAR
3.877,231
VET
500
SAR
7.754,463
VET
1000
SAR
15.508,925
VET
2500
SAR
38.772,313
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 09:07:18 23/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC