Chuyển đổi 1 SAR sang VET
Chuyển đổi 1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,04 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:59, 22 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
16:59, 22 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04010933 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 109.214.255 SAR. VeChain tăng +3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 104.
Vốn hóa thị trường
3,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
109,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
919,82 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:59 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04010933 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04010933 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00040109
SAR
0.1
VET
0,00401093
SAR
1
VET
0,04010933
SAR
2
VET
0,08021866
SAR
3
VET
0,12032799
SAR
5
VET
0,20054665
SAR
10
VET
0,40109330
SAR
20
VET
0,80218660
SAR
25
VET
1,002733
SAR
50
VET
2,005467
SAR
100
VET
4,010933
SAR
250
VET
10,0273
SAR
500
VET
20,0547
SAR
1000
VET
40,1093
SAR
2500
VET
100,273
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,24931855
VET
0.1
SAR
2,493186
VET
1
SAR
24,9319
VET
2
SAR
49,8637
VET
3
SAR
74,7956
VET
5
SAR
124,659
VET
10
SAR
249,319
VET
20
SAR
498,637
VET
25
SAR
623,296
VET
50
SAR
1.246,593
VET
100
SAR
2.493,186
VET
250
SAR
6.232,964
VET
500
SAR
12.465,928
VET
1000
SAR
24.931,855
VET
2500
SAR
62.329,638
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 16:59:39 22/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC