Chuyển đổi 0.1 SAR sang VET
Chuyển đổi 0.1 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,049 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
10:51, 23 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04859731 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 67.054.447 SAR. VeChain tăng +3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 93.
Vốn hóa thị trường
4,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
67,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,11 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04859731 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04859731 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00048597
SAR
0.1
VET
0,00485973
SAR
1
VET
0,04859731
SAR
2
VET
0,09719462
SAR
3
VET
0,14579193
SAR
5
VET
0,24298655
SAR
10
VET
0,48597310
SAR
20
VET
0,97194620
SAR
25
VET
1,214933
SAR
50
VET
2,429866
SAR
100
VET
4,859731
SAR
250
VET
12,1493
SAR
500
VET
24,2987
SAR
1000
VET
48,5973
SAR
2500
VET
121,493
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,20577271
VET
0.1
SAR
2,057727
VET
1
SAR
20,5773
VET
2
SAR
41,1545
VET
3
SAR
61,7318
VET
5
SAR
102,886
VET
10
SAR
205,773
VET
20
SAR
411,545
VET
25
SAR
514,432
VET
50
SAR
1.028,864
VET
100
SAR
2.057,727
VET
250
SAR
5.144,318
VET
500
SAR
10.288,635
VET
1000
SAR
20.577,271
VET
2500
SAR
51.443,177
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 10:51:59 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC