Chuyển đổi 1000 SAR sang VET
Chuyển đổi 1000 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,095 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:25, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09490800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 167.833.347 SAR. VeChain tăng +1.78% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
8,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
167,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:25 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.094908 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09490800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00094908
SAR
0.1
VET
0,00949080
SAR
1
VET
0,09490800
SAR
2
VET
0,18981600
SAR
3
VET
0,28472400
SAR
5
VET
0,47454000
SAR
10
VET
0,94908000
SAR
20
VET
1,898160
SAR
25
VET
2,372700
SAR
50
VET
4,745400
SAR
100
VET
9,490800
SAR
250
VET
23,7270
SAR
500
VET
47,4540
SAR
1000
VET
94,9080
SAR
2500
VET
237,270
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 09:25:21 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC