Chuyển đổi 0.01 VET sang SAR
Chuyển đổi 0.01 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,095 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:36, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09502600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 152.316.992 SAR. VeChain tăng +1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
8,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
152,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:36 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00095026 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09502600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00095026
SAR
0.1
VET
0,00950260
SAR
1
VET
0,09502600
SAR
2
VET
0,19005200
SAR
3
VET
0,28507800
SAR
5
VET
0,47513000
SAR
10
VET
0,95026000
SAR
20
VET
1,900520
SAR
25
VET
2,375650
SAR
50
VET
4,751300
SAR
100
VET
9,502600
SAR
250
VET
23,7565
SAR
500
VET
47,5130
SAR
1000
VET
95,0260
SAR
2500
VET
237,565
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,10523436
VET
0.1
SAR
1,052344
VET
1
SAR
10,5234
VET
2
SAR
21,0469
VET
3
SAR
31,5703
VET
5
SAR
52,6172
VET
10
SAR
105,234
VET
20
SAR
210,469
VET
25
SAR
263,086
VET
50
SAR
526,172
VET
100
SAR
1.052,344
VET
250
SAR
2.630,859
VET
500
SAR
5.261,718
VET
1000
SAR
10.523,436
VET
2500
SAR
26.308,589
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 23:36:13 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC