Chuyển đổi 0.01 SAR sang VET
Chuyển đổi 0.01 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,044 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:18, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04355264 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 85.220.078 SAR. VeChain giảm -3.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.13%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 99.
Vốn hóa thị trường
3,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
85,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
997,92 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 04:18 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04355264 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04355264 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00043553
SAR
0.1
VET
0,00435526
SAR
1
VET
0,04355264
SAR
2
VET
0,08710528
SAR
3
VET
0,13065792
SAR
5
VET
0,21776320
SAR
10
VET
0,43552640
SAR
20
VET
0,87105280
SAR
25
VET
1,088816
SAR
50
VET
2,177632
SAR
100
VET
4,355264
SAR
250
VET
10,8882
SAR
500
VET
21,7763
SAR
1000
VET
43,5526
SAR
2500
VET
108,882
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,22960721
VET
0.1
SAR
2,296072
VET
1
SAR
22,9607
VET
2
SAR
45,9214
VET
3
SAR
68,8822
VET
5
SAR
114,804
VET
10
SAR
229,607
VET
20
SAR
459,214
VET
25
SAR
574,018
VET
50
SAR
1.148,036
VET
100
SAR
2.296,072
VET
250
SAR
5.740,18
VET
500
SAR
11.480,36
VET
1000
SAR
22.960,721
VET
2500
SAR
57.401,802
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 04:18:50 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC