Chuyển đổi 25 VET sang SAR
Chuyển đổi 25 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,153 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:14, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
23:14, 25 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,15335900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 647.546.662 SAR. VeChain giảm -6.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
12,44 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
647,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:14 , việc chuyển đổi 25 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.8339749999999997 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,15335900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00153359
SAR
0.1
VET
0,01533590
SAR
1
VET
0,15335900
SAR
2
VET
0,30671800
SAR
3
VET
0,46007700
SAR
5
VET
0,76679500
SAR
10
VET
1,533590
SAR
20
VET
3,067180
SAR
25
VET
3,833975
SAR
50
VET
7,667950
SAR
100
VET
15,3359
SAR
250
VET
38,3398
SAR
500
VET
76,6795
SAR
1000
VET
153,359
SAR
2500
VET
383,398
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,06520648
VET
0.1
SAR
0,65206476
VET
1
SAR
6,520648
VET
2
SAR
13,0413
VET
3
SAR
19,5619
VET
5
SAR
32,6032
VET
10
SAR
65,2065
VET
20
SAR
130,413
VET
25
SAR
163,016
VET
50
SAR
326,032
VET
100
SAR
652,065
VET
250
SAR
1.630,162
VET
500
SAR
3.260,324
VET
1000
SAR
6.520,648
VET
2500
SAR
16.301,619
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 23:14:31 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC