Chuyển đổi 5 SAR sang VET
Chuyển đổi 5 SAR sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,105 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:02, 19 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,10477100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 372.547.125 SAR. VeChain giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
9,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
372,55 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:02 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.104771 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,10477100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00104771
SAR
0.1
VET
0,01047710
SAR
1
VET
0,10477100
SAR
2
VET
0,20954200
SAR
3
VET
0,31431300
SAR
5
VET
0,52385500
SAR
10
VET
1,047710
SAR
20
VET
2,095420
SAR
25
VET
2,619275
SAR
50
VET
5,238550
SAR
100
VET
10,4771
SAR
250
VET
26,1928
SAR
500
VET
52,3855
SAR
1000
VET
104,771
SAR
2500
VET
261,928
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,09544626
VET
0.1
SAR
0,95446259
VET
1
SAR
9,544626
VET
2
SAR
19,0893
VET
3
SAR
28,6339
VET
5
SAR
47,7231
VET
10
SAR
95,4463
VET
20
SAR
190,893
VET
25
SAR
238,616
VET
50
SAR
477,231
VET
100
SAR
954,463
VET
250
SAR
2.386,156
VET
500
SAR
4.772,313
VET
1000
SAR
9.544,626
VET
2500
SAR
23.861,565
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 05:02:19 19/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC