Chuyển đổi 1 VET sang SAR
Chuyển đổi 1 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,042 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:11, 17 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
19:11, 17 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04170999 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.167.118 SAR. VeChain tăng +3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +3.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
3,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
82,17 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
950,41 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 19:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.04170999 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04170999 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00041710
SAR
0.1
VET
0,00417100
SAR
1
VET
0,04170999
SAR
2
VET
0,08341998
SAR
3
VET
0,12512997
SAR
5
VET
0,20854995
SAR
10
VET
0,41709990
SAR
20
VET
0,83419980
SAR
25
VET
1,042750
SAR
50
VET
2,085500
SAR
100
VET
4,170999
SAR
250
VET
10,4275
SAR
500
VET
20,8550
SAR
1000
VET
41,7100
SAR
2500
VET
104,275
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,23975072
VET
0.1
SAR
2,397507
VET
1
SAR
23,9751
VET
2
SAR
47,9501
VET
3
SAR
71,9252
VET
5
SAR
119,875
VET
10
SAR
239,751
VET
20
SAR
479,501
VET
25
SAR
599,377
VET
50
SAR
1.198,754
VET
100
SAR
2.397,507
VET
250
SAR
5.993,768
VET
500
SAR
11.987,536
VET
1000
SAR
23.975,072
VET
2500
SAR
59.937,679
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 19:11:05 17/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC