Chuyển đổi 1 VET sang SAR
Chuyển đổi 1 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,09 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:15, 16 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,09030300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 146.534.882 SAR. VeChain giảm -2.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
7,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
146,53 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.090303 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,09030300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal

VET
SAR
0.01
VET
0,00090303
SAR
0.1
VET
0,00903030
SAR
1
VET
0,09030300
SAR
2
VET
0,18060600
SAR
3
VET
0,27090900
SAR
5
VET
0,45151500
SAR
10
VET
0,90303000
SAR
20
VET
1,806060
SAR
25
VET
2,257575
SAR
50
VET
4,515150
SAR
100
VET
9,030300
SAR
250
VET
22,5758
SAR
500
VET
45,1515
SAR
1000
VET
90,3030
SAR
2500
VET
225,758
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR

VET
0.01
SAR
0,11073829
VET
0.1
SAR
1,107383
VET
1
SAR
11,0738
VET
2
SAR
22,1477
VET
3
SAR
33,2215
VET
5
SAR
55,3691
VET
10
SAR
110,738
VET
20
SAR
221,477
VET
25
SAR
276,846
VET
50
SAR
553,691
VET
100
SAR
1.107,383
VET
250
SAR
2.768,457
VET
500
SAR
5.536,915
VET
1000
SAR
11.073,829
VET
2500
SAR
27.684,573
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 05:15:33 16/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC