Chuyển đổi 100 VET sang SAR
Chuyển đổi 100 VET sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,049 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:17, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến SAR
Theo dõi
23:17, 23 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,04916836 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 76.950.131 SAR. VeChain tăng +2.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
4,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
76,95 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:17 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.916836 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,04916836 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang SAR mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Saudi Riyal
VET
SAR
0.01
VET
0,00049168
SAR
0.1
VET
0,00491684
SAR
1
VET
0,04916836
SAR
2
VET
0,09833672
SAR
3
VET
0,14750508
SAR
5
VET
0,24584180
SAR
10
VET
0,49168360
SAR
20
VET
0,98336720
SAR
25
VET
1,229209
SAR
50
VET
2,458418
SAR
100
VET
4,916836
SAR
250
VET
12,2921
SAR
500
VET
24,5842
SAR
1000
VET
49,1684
SAR
2500
VET
122,921
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang VeChain
SAR
VET
0.01
SAR
0,20338283
VET
0.1
SAR
2,033828
VET
1
SAR
20,3383
VET
2
SAR
40,6766
VET
3
SAR
61,0148
VET
5
SAR
101,691
VET
10
SAR
203,383
VET
20
SAR
406,766
VET
25
SAR
508,457
VET
50
SAR
1.016,914
VET
100
SAR
2.033,828
VET
250
SAR
5.084,571
VET
500
SAR
10.169,141
VET
1000
SAR
20.338,283
VET
2500
SAR
50.845,706
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-SAR được tạo vào lúc 23:17:15 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC