Chuyển đổi 2 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 2 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,44 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:13, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
15:13, 14 tháng 3, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,440000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.425.121.590 CZK. Hedera giảm -3.68% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,66 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
186,74 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
7,43 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:13 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.88 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,440000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04440000
CZK
0.1
HBAR
0,44400000
CZK
1
HBAR
4,440000
CZK
2
HBAR
8,880000
CZK
3
HBAR
13,3200
CZK
5
HBAR
22,2000
CZK
10
HBAR
44,4000
CZK
20
HBAR
88,8000
CZK
25
HBAR
111,000
CZK
50
HBAR
222,000
CZK
100
HBAR
444,000
CZK
250
HBAR
1.110,00
CZK
500
HBAR
2.220,00
CZK
1000
HBAR
4.440,00
CZK
2500
HBAR
11.100,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00225225
HBAR
0.1
CZK
0,02252252
HBAR
1
CZK
0,22522523
HBAR
2
CZK
0,45045045
HBAR
3
CZK
0,67567568
HBAR
5
CZK
1,126126
HBAR
10
CZK
2,252252
HBAR
20
CZK
4,504505
HBAR
25
CZK
5,630631
HBAR
50
CZK
11,2613
HBAR
100
CZK
22,5225
HBAR
250
CZK
56,3063
HBAR
500
CZK
112,613
HBAR
1000
CZK
225,225
HBAR
2500
CZK
563,063
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 15:13:35 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC