Chuyển đổi 2 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 2 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,44 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:26, 14 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
22:26, 14 tháng 12, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,440000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.854.010.261 CZK. Hedera giảm -3.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.26%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,16 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
103,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
1,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:26 , việc chuyển đổi 2 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.88 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,440000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,02440000
CZK
0.1
HBAR
0,24400000
CZK
1
HBAR
2,440000
CZK
2
HBAR
4,880000
CZK
3
HBAR
7,320000
CZK
5
HBAR
12,2000
CZK
10
HBAR
24,4000
CZK
20
HBAR
48,8000
CZK
25
HBAR
61,0000
CZK
50
HBAR
122,000
CZK
100
HBAR
244,000
CZK
250
HBAR
610,000
CZK
500
HBAR
1.220,00
CZK
1000
HBAR
2.440,00
CZK
2500
HBAR
6.100,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00409836
HBAR
0.1
CZK
0,04098361
HBAR
1
CZK
0,40983607
HBAR
2
CZK
0,81967213
HBAR
3
CZK
1,229508
HBAR
5
CZK
2,049180
HBAR
10
CZK
4,098361
HBAR
20
CZK
8,196721
HBAR
25
CZK
10,2459
HBAR
50
CZK
20,4918
HBAR
100
CZK
40,9836
HBAR
250
CZK
102,459
HBAR
500
CZK
204,918
HBAR
1000
CZK
409,836
HBAR
2500
CZK
1.024,59
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 22:26:18 14/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC