Chuyển đổi 1 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 1 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,8 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,800000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.444.564.180 CZK. Hedera giảm -2.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.49%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
160,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.8 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,800000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03800000
CZK
0.1
HBAR
0,38000000
CZK
1
HBAR
3,800000
CZK
2
HBAR
7,600000
CZK
3
HBAR
11,4000
CZK
5
HBAR
19,0000
CZK
10
HBAR
38,0000
CZK
20
HBAR
76,0000
CZK
25
HBAR
95,0000
CZK
50
HBAR
190,000
CZK
100
HBAR
380,000
CZK
250
HBAR
950,000
CZK
500
HBAR
1.900,00
CZK
1000
HBAR
3.800,00
CZK
2500
HBAR
9.500,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00263158
HBAR
0.1
CZK
0,02631579
HBAR
1
CZK
0,26315789
HBAR
2
CZK
0,52631579
HBAR
3
CZK
0,78947368
HBAR
5
CZK
1,315789
HBAR
10
CZK
2,631579
HBAR
20
CZK
5,263158
HBAR
25
CZK
6,578947
HBAR
50
CZK
13,1579
HBAR
100
CZK
26,3158
HBAR
250
CZK
65,7895
HBAR
500
CZK
131,579
HBAR
1000
CZK
263,158
HBAR
2500
CZK
657,895
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 15:43:52 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC