Chuyển đổi 10 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 10 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 3,3 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:57, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
20:57, 22 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,300000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.240.174.017 CZK. Hedera tăng +12.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
126,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
29,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:57 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,300000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03300000
CZK
0.1
HBAR
0,33000000
CZK
1
HBAR
3,300000
CZK
2
HBAR
6,600000
CZK
3
HBAR
9,900000
CZK
5
HBAR
16,5000
CZK
10
HBAR
33,0000
CZK
20
HBAR
66,0000
CZK
25
HBAR
82,5000
CZK
50
HBAR
165,000
CZK
100
HBAR
330,000
CZK
250
HBAR
825,000
CZK
500
HBAR
1.650,00
CZK
1000
HBAR
3.300,00
CZK
2500
HBAR
8.250,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00303030
HBAR
0.1
CZK
0,03030303
HBAR
1
CZK
0,30303030
HBAR
2
CZK
0,60606061
HBAR
3
CZK
0,90909091
HBAR
5
CZK
1,515152
HBAR
10
CZK
3,030303
HBAR
20
CZK
6,060606
HBAR
25
CZK
7,575758
HBAR
50
CZK
15,1515
HBAR
100
CZK
30,3030
HBAR
250
CZK
75,7576
HBAR
500
CZK
151,515
HBAR
1000
CZK
303,030
HBAR
2500
CZK
757,576
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 20:57:32 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC