Chuyển đổi 10 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 10 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,03 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:16, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
11:16, 22 tháng 8, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,030000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.579.264.909 CZK. Hedera tăng +0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
213,46 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:16 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.03 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,030000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,05030000
CZK
0.1
HBAR
0,50300000
CZK
1
HBAR
5,030000
CZK
2
HBAR
10,0600
CZK
3
HBAR
15,0900
CZK
5
HBAR
25,1500
CZK
10
HBAR
50,3000
CZK
20
HBAR
100,600
CZK
25
HBAR
125,750
CZK
50
HBAR
251,500
CZK
100
HBAR
503,000
CZK
250
HBAR
1.257,50
CZK
500
HBAR
2.515,00
CZK
1000
HBAR
5.030,00
CZK
2500
HBAR
12.575,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00198807
HBAR
0.1
CZK
0,01988072
HBAR
1
CZK
0,19880716
HBAR
2
CZK
0,39761431
HBAR
3
CZK
0,59642147
HBAR
5
CZK
0,99403579
HBAR
10
CZK
1,988072
HBAR
20
CZK
3,976143
HBAR
25
CZK
4,970179
HBAR
50
CZK
9,940358
HBAR
100
CZK
19,8807
HBAR
250
CZK
49,7018
HBAR
500
CZK
99,4036
HBAR
1000
CZK
198,807
HBAR
2500
CZK
497,018
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 11:16:50 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC