Chuyển đổi 1000 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 1000 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,28 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:32, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
19:32, 16 tháng 3, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,280000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.451.861.732 CZK. Hedera giảm -2.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
182,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:32 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.28 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,280000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04280000
CZK
0.1
HBAR
0,42800000
CZK
1
HBAR
4,280000
CZK
2
HBAR
8,560000
CZK
3
HBAR
12,8400
CZK
5
HBAR
21,4000
CZK
10
HBAR
42,8000
CZK
20
HBAR
85,6000
CZK
25
HBAR
107,000
CZK
50
HBAR
214,000
CZK
100
HBAR
428,000
CZK
250
HBAR
1.070,00
CZK
500
HBAR
2.140,00
CZK
1000
HBAR
4.280,00
CZK
2500
HBAR
10.700,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00233645
HBAR
0.1
CZK
0,02336449
HBAR
1
CZK
0,23364486
HBAR
2
CZK
0,46728972
HBAR
3
CZK
0,70093458
HBAR
5
CZK
1,168224
HBAR
10
CZK
2,336449
HBAR
20
CZK
4,672897
HBAR
25
CZK
5,841121
HBAR
50
CZK
11,6822
HBAR
100
CZK
23,3645
HBAR
250
CZK
58,4112
HBAR
500
CZK
116,822
HBAR
1000
CZK
233,645
HBAR
2500
CZK
584,112
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 19:32:56 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC