Chuyển đổi 25 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 25 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,97 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:17, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,970000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.731.644.136 CZK. Hedera giảm -2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.69%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,63 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
210,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
4,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,73 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:17 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 124.25 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,970000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04970000
CZK
0.1
HBAR
0,49700000
CZK
1
HBAR
4,970000
CZK
2
HBAR
9,940000
CZK
3
HBAR
14,9100
CZK
5
HBAR
24,8500
CZK
10
HBAR
49,7000
CZK
20
HBAR
99,4000
CZK
25
HBAR
124,250
CZK
50
HBAR
248,500
CZK
100
HBAR
497,000
CZK
250
HBAR
1.242,50
CZK
500
HBAR
2.485,00
CZK
1000
HBAR
4.970,00
CZK
2500
HBAR
12.425,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00201207
HBAR
0.1
CZK
0,02012072
HBAR
1
CZK
0,20120724
HBAR
2
CZK
0,40241449
HBAR
3
CZK
0,60362173
HBAR
5
CZK
1,006036
HBAR
10
CZK
2,012072
HBAR
20
CZK
4,024145
HBAR
25
CZK
5,030181
HBAR
50
CZK
10,0604
HBAR
100
CZK
20,1207
HBAR
250
CZK
50,3018
HBAR
500
CZK
100,604
HBAR
1000
CZK
201,207
HBAR
2500
CZK
503,018
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 01:17:58 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC