Chuyển đổi 25 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 25 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,71 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:58, 22 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
14:58, 22 tháng 11, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,710000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.534.577.901 CZK. Hedera tăng +1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.53%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
114,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
6,53 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:58 , việc chuyển đổi 25 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 67.75 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,710000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,02710000
CZK
0.1
HBAR
0,27100000
CZK
1
HBAR
2,710000
CZK
2
HBAR
5,420000
CZK
3
HBAR
8,130000
CZK
5
HBAR
13,5500
CZK
10
HBAR
27,1000
CZK
20
HBAR
54,2000
CZK
25
HBAR
67,7500
CZK
50
HBAR
135,500
CZK
100
HBAR
271,000
CZK
250
HBAR
677,500
CZK
500
HBAR
1.355,00
CZK
1000
HBAR
2.710,00
CZK
2500
HBAR
6.775,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00369004
HBAR
0.1
CZK
0,03690037
HBAR
1
CZK
0,36900369
HBAR
2
CZK
0,73800738
HBAR
3
CZK
1,107011
HBAR
5
CZK
1,845018
HBAR
10
CZK
3,690037
HBAR
20
CZK
7,380074
HBAR
25
CZK
9,225092
HBAR
50
CZK
18,4502
HBAR
100
CZK
36,9004
HBAR
250
CZK
92,2509
HBAR
500
CZK
184,502
HBAR
1000
CZK
369,004
HBAR
2500
CZK
922,509
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 14:58:41 22/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC