Chuyển đổi 500 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 500 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 3,36 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:14, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
5:14, 26 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,360000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 13.386.020.795 CZK. Hedera giảm -1.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.59%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
128,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
13,39 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.36 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,360000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03360000
CZK
0.1
HBAR
0,33600000
CZK
1
HBAR
3,360000
CZK
2
HBAR
6,720000
CZK
3
HBAR
10,0800
CZK
5
HBAR
16,8000
CZK
10
HBAR
33,6000
CZK
20
HBAR
67,2000
CZK
25
HBAR
84,0000
CZK
50
HBAR
168,000
CZK
100
HBAR
336,000
CZK
250
HBAR
840,000
CZK
500
HBAR
1.680,00
CZK
1000
HBAR
3.360,00
CZK
2500
HBAR
8.400,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00297619
HBAR
0.1
CZK
0,02976190
HBAR
1
CZK
0,29761905
HBAR
2
CZK
0,59523810
HBAR
3
CZK
0,89285714
HBAR
5
CZK
1,488095
HBAR
10
CZK
2,976190
HBAR
20
CZK
5,952381
HBAR
25
CZK
7,440476
HBAR
50
CZK
14,8810
HBAR
100
CZK
29,7619
HBAR
250
CZK
74,4048
HBAR
500
CZK
148,810
HBAR
1000
CZK
297,619
HBAR
2500
CZK
744,048
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 05:14:26 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC