Chuyển đổi 500 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 500 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,19 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:42, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
23:42, 23 tháng 5, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,190000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.787.654.625 CZK. Hedera giảm -6.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,97 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
177,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
5,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.19 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,190000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04190000
CZK
0.1
HBAR
0,41900000
CZK
1
HBAR
4,190000
CZK
2
HBAR
8,380000
CZK
3
HBAR
12,5700
CZK
5
HBAR
20,9500
CZK
10
HBAR
41,9000
CZK
20
HBAR
83,8000
CZK
25
HBAR
104,750
CZK
50
HBAR
209,500
CZK
100
HBAR
419,000
CZK
250
HBAR
1.047,50
CZK
500
HBAR
2.095,00
CZK
1000
HBAR
4.190,00
CZK
2500
HBAR
10.475,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00238663
HBAR
0.1
CZK
0,02386635
HBAR
1
CZK
0,23866348
HBAR
2
CZK
0,47732697
HBAR
3
CZK
0,71599045
HBAR
5
CZK
1,193317
HBAR
10
CZK
2,386635
HBAR
20
CZK
4,773270
HBAR
25
CZK
5,966587
HBAR
50
CZK
11,9332
HBAR
100
CZK
23,8663
HBAR
250
CZK
59,6659
HBAR
500
CZK
119,332
HBAR
1000
CZK
238,663
HBAR
2500
CZK
596,659
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 23:42:42 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC