Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 3,26 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:07, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
2:07, 26 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,260000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.887.691.169 CZK. Hedera giảm -9.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.32%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
124,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
12,89 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:07 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.26 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,260000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03260000
CZK
0.1
HBAR
0,32600000
CZK
1
HBAR
3,260000
CZK
2
HBAR
6,520000
CZK
3
HBAR
9,780000
CZK
5
HBAR
16,3000
CZK
10
HBAR
32,6000
CZK
20
HBAR
65,2000
CZK
25
HBAR
81,5000
CZK
50
HBAR
163,000
CZK
100
HBAR
326,000
CZK
250
HBAR
815,000
CZK
500
HBAR
1.630,00
CZK
1000
HBAR
3.260,00
CZK
2500
HBAR
8.150,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00306748
HBAR
0.1
CZK
0,03067485
HBAR
1
CZK
0,30674847
HBAR
2
CZK
0,61349693
HBAR
3
CZK
0,92024540
HBAR
5
CZK
1,533742
HBAR
10
CZK
3,067485
HBAR
20
CZK
6,134969
HBAR
25
CZK
7,668712
HBAR
50
CZK
15,3374
HBAR
100
CZK
30,6748
HBAR
250
CZK
76,6871
HBAR
500
CZK
153,374
HBAR
1000
CZK
306,748
HBAR
2500
CZK
766,871
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 02:07:06 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC