Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,78 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:13, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,780000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.364.614.684 CZK. Hedera tăng +5.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
202,65 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
7,36 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:13 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.78 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,780000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04780000
CZK
0.1
HBAR
0,47800000
CZK
1
HBAR
4,780000
CZK
2
HBAR
9,560000
CZK
3
HBAR
14,3400
CZK
5
HBAR
23,9000
CZK
10
HBAR
47,8000
CZK
20
HBAR
95,6000
CZK
25
HBAR
119,500
CZK
50
HBAR
239,000
CZK
100
HBAR
478,000
CZK
250
HBAR
1.195,00
CZK
500
HBAR
2.390,00
CZK
1000
HBAR
4.780,00
CZK
2500
HBAR
11.950,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00209205
HBAR
0.1
CZK
0,02092050
HBAR
1
CZK
0,20920502
HBAR
2
CZK
0,41841004
HBAR
3
CZK
0,62761506
HBAR
5
CZK
1,046025
HBAR
10
CZK
2,092050
HBAR
20
CZK
4,184100
HBAR
25
CZK
5,230126
HBAR
50
CZK
10,4603
HBAR
100
CZK
20,9205
HBAR
250
CZK
52,3013
HBAR
500
CZK
104,603
HBAR
1000
CZK
209,205
HBAR
2500
CZK
523,013
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 07:13:56 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC