Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,97 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:40, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,970000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.539.302.860 CZK. Hedera tăng +0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.71%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
167,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,54 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.97 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,970000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03970000
CZK
0.1
HBAR
0,39700000
CZK
1
HBAR
3,970000
CZK
2
HBAR
7,940000
CZK
3
HBAR
11,9100
CZK
5
HBAR
19,8500
CZK
10
HBAR
39,7000
CZK
20
HBAR
79,4000
CZK
25
HBAR
99,2500
CZK
50
HBAR
198,500
CZK
100
HBAR
397,000
CZK
250
HBAR
992,500
CZK
500
HBAR
1.985,00
CZK
1000
HBAR
3.970,00
CZK
2500
HBAR
9.925,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00251889
HBAR
0.1
CZK
0,02518892
HBAR
1
CZK
0,25188917
HBAR
2
CZK
0,50377834
HBAR
3
CZK
0,75566751
HBAR
5
CZK
1,259446
HBAR
10
CZK
2,518892
HBAR
20
CZK
5,037783
HBAR
25
CZK
6,297229
HBAR
50
CZK
12,5945
HBAR
100
CZK
25,1889
HBAR
250
CZK
62,9723
HBAR
500
CZK
125,945
HBAR
1000
CZK
251,889
HBAR
2500
CZK
629,723
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 22:40:50 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC