Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 25 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 2,86 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:09, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
5:09, 23 tháng 11, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 2,860000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.420.816.840 CZK. Hedera tăng +5.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.48%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,76 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
121,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
3,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.86 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 2,860000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,02860000
CZK
0.1
HBAR
0,28600000
CZK
1
HBAR
2,860000
CZK
2
HBAR
5,720000
CZK
3
HBAR
8,580000
CZK
5
HBAR
14,3000
CZK
10
HBAR
28,6000
CZK
20
HBAR
57,2000
CZK
25
HBAR
71,5000
CZK
50
HBAR
143,000
CZK
100
HBAR
286,000
CZK
250
HBAR
715,000
CZK
500
HBAR
1.430,00
CZK
1000
HBAR
2.860,00
CZK
2500
HBAR
7.150,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00349650
HBAR
0.1
CZK
0,03496503
HBAR
1
CZK
0,34965035
HBAR
2
CZK
0,69930070
HBAR
3
CZK
1,048951
HBAR
5
CZK
1,748252
HBAR
10
CZK
3,496503
HBAR
20
CZK
6,993007
HBAR
25
CZK
8,741259
HBAR
50
CZK
17,4825
HBAR
100
CZK
34,9650
HBAR
250
CZK
87,4126
HBAR
500
CZK
174,825
HBAR
1000
CZK
349,650
HBAR
2500
CZK
874,126
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 05:09:47 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC