Chuyển đổi 0.1 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,79 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:15, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,790000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.901.974.466 CZK. Hedera giảm -1.14% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.16%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
159,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
4,9 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.79 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,790000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03790000
CZK
0.1
HBAR
0,37900000
CZK
1
HBAR
3,790000
CZK
2
HBAR
7,580000
CZK
3
HBAR
11,3700
CZK
5
HBAR
18,9500
CZK
10
HBAR
37,9000
CZK
20
HBAR
75,8000
CZK
25
HBAR
94,7500
CZK
50
HBAR
189,500
CZK
100
HBAR
379,000
CZK
250
HBAR
947,500
CZK
500
HBAR
1.895,00
CZK
1000
HBAR
3.790,00
CZK
2500
HBAR
9.475,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00263852
HBAR
0.1
CZK
0,02638522
HBAR
1
CZK
0,26385224
HBAR
2
CZK
0,52770449
HBAR
3
CZK
0,79155673
HBAR
5
CZK
1,319261
HBAR
10
CZK
2,638522
HBAR
20
CZK
5,277045
HBAR
25
CZK
6,596306
HBAR
50
CZK
13,1926
HBAR
100
CZK
26,3852
HBAR
250
CZK
65,9631
HBAR
500
CZK
131,926
HBAR
1000
CZK
263,852
HBAR
2500
CZK
659,631
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 11:15:27 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC