Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,38 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:04, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
20:04, 15 tháng 3, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,380000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.156.636.385 CZK. Hedera giảm -1.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.97%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.217.580.820,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
186,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
5,16 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:04 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.438 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,380000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04380000
CZK
0.1
HBAR
0,43800000
CZK
1
HBAR
4,380000
CZK
2
HBAR
8,760000
CZK
3
HBAR
13,1400
CZK
5
HBAR
21,9000
CZK
10
HBAR
43,8000
CZK
20
HBAR
87,6000
CZK
25
HBAR
109,500
CZK
50
HBAR
219,000
CZK
100
HBAR
438,000
CZK
250
HBAR
1.095,00
CZK
500
HBAR
2.190,00
CZK
1000
HBAR
4.380,00
CZK
2500
HBAR
10.950,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00228311
HBAR
0.1
CZK
0,02283105
HBAR
1
CZK
0,22831050
HBAR
2
CZK
0,45662100
HBAR
3
CZK
0,68493151
HBAR
5
CZK
1,141553
HBAR
10
CZK
2,283105
HBAR
20
CZK
4,566210
HBAR
25
CZK
5,707763
HBAR
50
CZK
11,4155
HBAR
100
CZK
22,8311
HBAR
250
CZK
57,0776
HBAR
500
CZK
114,155
HBAR
1000
CZK
228,311
HBAR
2500
CZK
570,776
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 20:04:50 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC