Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 5,7 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:46, 26 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
12:46, 26 tháng 7, 2025
0 CZK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 5,700000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.621.783.928 CZK. Hedera tăng +10.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.669.987,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 19.
Vốn hóa thị trường
241,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
17,62 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
13,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:46 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.5700000000000001 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 5,700000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,05700000
CZK
0.1
HBAR
0,57000000
CZK
1
HBAR
5,700000
CZK
2
HBAR
11,4000
CZK
3
HBAR
17,1000
CZK
5
HBAR
28,5000
CZK
10
HBAR
57,0000
CZK
20
HBAR
114,000
CZK
25
HBAR
142,500
CZK
50
HBAR
285,000
CZK
100
HBAR
570,000
CZK
250
HBAR
1.425,00
CZK
500
HBAR
2.850,00
CZK
1000
HBAR
5.700,00
CZK
2500
HBAR
14.250,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00175439
HBAR
0.1
CZK
0,01754386
HBAR
1
CZK
0,17543860
HBAR
2
CZK
0,35087719
HBAR
3
CZK
0,52631579
HBAR
5
CZK
0,87719298
HBAR
10
CZK
1,754386
HBAR
20
CZK
3,508772
HBAR
25
CZK
4,385965
HBAR
50
CZK
8,771930
HBAR
100
CZK
17,5439
HBAR
250
CZK
43,8596
HBAR
500
CZK
87,7193
HBAR
1000
CZK
175,439
HBAR
2500
CZK
438,596
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 12:46:24 26/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC