Chuyển đổi 500 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 500 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 3,34 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:02, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến CZK
Theo dõi
15:02, 22 tháng 11, 2024
0 CZK
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,340000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.803.241.549 CZK. Hedera tăng +13.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.58%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
127,22 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
25,8 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:02 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1670 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,340000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna
HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03340000
CZK
0.1
HBAR
0,33400000
CZK
1
HBAR
3,340000
CZK
2
HBAR
6,680000
CZK
3
HBAR
10,0200
CZK
5
HBAR
16,7000
CZK
10
HBAR
33,4000
CZK
20
HBAR
66,8000
CZK
25
HBAR
83,5000
CZK
50
HBAR
167,000
CZK
100
HBAR
334,000
CZK
250
HBAR
835,000
CZK
500
HBAR
1.670,00
CZK
1000
HBAR
3.340,00
CZK
2500
HBAR
8.350,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK
HBAR
0.01
CZK
0,00299401
HBAR
0.1
CZK
0,02994012
HBAR
1
CZK
0,29940120
HBAR
2
CZK
0,59880240
HBAR
3
CZK
0,89820359
HBAR
5
CZK
1,497006
HBAR
10
CZK
2,994012
HBAR
20
CZK
5,988024
HBAR
25
CZK
7,485030
HBAR
50
CZK
14,9701
HBAR
100
CZK
29,9401
HBAR
250
CZK
74,8503
HBAR
500
CZK
149,701
HBAR
1000
CZK
299,401
HBAR
2500
CZK
748,503
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 15:02:41 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC