Chuyển đổi 500 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 500 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,38 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:01, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,380000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.813.982.477 CZK. Hedera tăng +1.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.23%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
143,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
3,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,03 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:01 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1690 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,380000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03380000
CZK
0.1
HBAR
0,33800000
CZK
1
HBAR
3,380000
CZK
2
HBAR
6,760000
CZK
3
HBAR
10,1400
CZK
5
HBAR
16,9000
CZK
10
HBAR
33,8000
CZK
20
HBAR
67,6000
CZK
25
HBAR
84,5000
CZK
50
HBAR
169,000
CZK
100
HBAR
338,000
CZK
250
HBAR
845,000
CZK
500
HBAR
1.690,00
CZK
1000
HBAR
3.380,00
CZK
2500
HBAR
8.450,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00295858
HBAR
0.1
CZK
0,02958580
HBAR
1
CZK
0,29585799
HBAR
2
CZK
0,59171598
HBAR
3
CZK
0,88757396
HBAR
5
CZK
1,479290
HBAR
10
CZK
2,958580
HBAR
20
CZK
5,917160
HBAR
25
CZK
7,396450
HBAR
50
CZK
14,7929
HBAR
100
CZK
29,5858
HBAR
250
CZK
73,9645
HBAR
500
CZK
147,929
HBAR
1000
CZK
295,858
HBAR
2500
CZK
739,645
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 16:01:47 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC