Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CZK
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang CZK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 4,79 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:23, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 4,790000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.860.812.771 CZK. Hedera tăng +6.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.63%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
203,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
6,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:23 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0479 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 4,790000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,04790000
CZK
0.1
HBAR
0,47900000
CZK
1
HBAR
4,790000
CZK
2
HBAR
9,580000
CZK
3
HBAR
14,3700
CZK
5
HBAR
23,9500
CZK
10
HBAR
47,9000
CZK
20
HBAR
95,8000
CZK
25
HBAR
119,750
CZK
50
HBAR
239,500
CZK
100
HBAR
479,000
CZK
250
HBAR
1.197,50
CZK
500
HBAR
2.395,00
CZK
1000
HBAR
4.790,00
CZK
2500
HBAR
11.975,0
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00208768
HBAR
0.1
CZK
0,02087683
HBAR
1
CZK
0,20876827
HBAR
2
CZK
0,41753653
HBAR
3
CZK
0,62630480
HBAR
5
CZK
1,043841
HBAR
10
CZK
2,087683
HBAR
20
CZK
4,175365
HBAR
25
CZK
5,219207
HBAR
50
CZK
10,4384
HBAR
100
CZK
20,8768
HBAR
250
CZK
52,1921
HBAR
500
CZK
104,384
HBAR
1000
CZK
208,768
HBAR
2500
CZK
521,921
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 00:23:00 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC