Chuyển đổi 0.01 CZK sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 CZK sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 3,62 CZK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:15, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 3,620000 CZK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.200.835.737 CZK. Hedera giảm -3.47% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.29%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.471,44 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 24.
Vốn hóa thị trường
152,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
2,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,33 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang CZK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.62 CZK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 3,620000 CZK CZK, trong khi 1 CZK bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang CZK mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Czech Koruna

HBAR
CZK
0.01
HBAR
0,03620000
CZK
0.1
HBAR
0,36200000
CZK
1
HBAR
3,620000
CZK
2
HBAR
7,240000
CZK
3
HBAR
10,8600
CZK
5
HBAR
18,1000
CZK
10
HBAR
36,2000
CZK
20
HBAR
72,4000
CZK
25
HBAR
90,5000
CZK
50
HBAR
181,000
CZK
100
HBAR
362,000
CZK
250
HBAR
905,000
CZK
500
HBAR
1.810,00
CZK
1000
HBAR
3.620,00
CZK
2500
HBAR
9.050,00
CZK
Chuyển đổi Czech Koruna sang Hedera
CZK

HBAR
0.01
CZK
0,00276243
HBAR
0.1
CZK
0,02762431
HBAR
1
CZK
0,27624309
HBAR
2
CZK
0,55248619
HBAR
3
CZK
0,82872928
HBAR
5
CZK
1,381215
HBAR
10
CZK
2,762431
HBAR
20
CZK
5,524862
HBAR
25
CZK
6,906077
HBAR
50
CZK
13,8122
HBAR
100
CZK
27,6243
HBAR
250
CZK
69,0608
HBAR
500
CZK
138,122
HBAR
1000
CZK
276,243
HBAR
2500
CZK
690,608
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-CZK được tạo vào lúc 14:15:07 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC