Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,019 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:06, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01907445 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.938.938 VEF. Hedera tăng +0.82% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng -0.00%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
809,46 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
23,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:06 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19.07445 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01907445 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00019074
VEF
0.1
HBAR
0,00190745
VEF
1
HBAR
0,01907445
VEF
2
HBAR
0,03814890
VEF
3
HBAR
0,05722335
VEF
5
HBAR
0,09537225
VEF
10
HBAR
0,19074450
VEF
20
HBAR
0,38148900
VEF
25
HBAR
0,47686125
VEF
50
HBAR
0,95372250
VEF
100
HBAR
1,907445
VEF
250
HBAR
4,768613
VEF
500
HBAR
9,537225
VEF
1000
HBAR
19,0745
VEF
2500
HBAR
47,6861
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,52426151
HBAR
0.1
VEF
5,242615
HBAR
1
VEF
52,4262
HBAR
2
VEF
104,852
HBAR
3
VEF
157,278
HBAR
5
VEF
262,131
HBAR
10
VEF
524,262
HBAR
20
VEF
1.048,523
HBAR
25
VEF
1.310,654
HBAR
50
VEF
2.621,308
HBAR
100
VEF
5.242,615
HBAR
250
VEF
13.106,538
HBAR
500
VEF
26.213,076
HBAR
1000
VEF
52.426,151
HBAR
2500
VEF
131.065,378
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 03:06:07 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC