Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:34, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02343777 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.503.554 VEF. Hedera giảm -1.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.24%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
994,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
29,5 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:34 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.43777 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02343777 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00023438
VEF
0.1
HBAR
0,00234378
VEF
1
HBAR
0,02343777
VEF
2
HBAR
0,04687554
VEF
3
HBAR
0,07031331
VEF
5
HBAR
0,11718885
VEF
10
HBAR
0,23437770
VEF
20
HBAR
0,46875540
VEF
25
HBAR
0,58594425
VEF
50
HBAR
1,171889
VEF
100
HBAR
2,343777
VEF
250
HBAR
5,859443
VEF
500
HBAR
11,7189
VEF
1000
HBAR
23,4378
VEF
2500
HBAR
58,5944
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,42666175
HBAR
0.1
VEF
4,266618
HBAR
1
VEF
42,6662
HBAR
2
VEF
85,3324
HBAR
3
VEF
127,999
HBAR
5
VEF
213,331
HBAR
10
VEF
426,662
HBAR
20
VEF
853,324
HBAR
25
VEF
1.066,654
HBAR
50
VEF
2.133,309
HBAR
100
VEF
4.266,618
HBAR
250
VEF
10.666,544
HBAR
500
VEF
21.333,088
HBAR
1000
VEF
42.666,175
HBAR
2500
VEF
106.665,438
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 09:34:00 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC