Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1000 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,015 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:29, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01544669 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.810.231 VEF. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
654,93 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
11,81 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:29 , việc chuyển đổi 1000 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.44669 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01544669 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00015447
VEF
0.1
HBAR
0,00154467
VEF
1
HBAR
0,01544669
VEF
2
HBAR
0,03089338
VEF
3
HBAR
0,04634007
VEF
5
HBAR
0,07723345
VEF
10
HBAR
0,15446690
VEF
20
HBAR
0,30893380
VEF
25
HBAR
0,38616725
VEF
50
HBAR
0,77233450
VEF
100
HBAR
1,544669
VEF
250
HBAR
3,861673
VEF
500
HBAR
7,723345
VEF
1000
HBAR
15,4467
VEF
2500
HBAR
38,6167
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,64738789
HBAR
0.1
VEF
6,473879
HBAR
1
VEF
64,7388
HBAR
2
VEF
129,478
HBAR
3
VEF
194,216
HBAR
5
VEF
323,694
HBAR
10
VEF
647,388
HBAR
20
VEF
1.294,776
HBAR
25
VEF
1.618,47
HBAR
50
VEF
3.236,939
HBAR
100
VEF
6.473,879
HBAR
250
VEF
16.184,697
HBAR
500
VEF
32.369,394
HBAR
1000
VEF
64.738,789
HBAR
2500
VEF
161.846,972
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 02:29:20 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC