Chuyển đổi 100 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 100 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,014 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
7:15, 26 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01392528 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.452.498 VEF. Hedera giảm -1.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
532,23 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
55,45 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.392528 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01392528 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00013925
VEF
0.1
HBAR
0,00139253
VEF
1
HBAR
0,01392528
VEF
2
HBAR
0,02785056
VEF
3
HBAR
0,04177584
VEF
5
HBAR
0,06962640
VEF
10
HBAR
0,13925280
VEF
20
HBAR
0,27850560
VEF
25
HBAR
0,34813200
VEF
50
HBAR
0,69626400
VEF
100
HBAR
1,392528
VEF
250
HBAR
3,481320
VEF
500
HBAR
6,962640
VEF
1000
HBAR
13,9253
VEF
2500
HBAR
34,8132
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,71811841
HBAR
0.1
VEF
7,181184
HBAR
1
VEF
71,8118
HBAR
2
VEF
143,624
HBAR
3
VEF
215,436
HBAR
5
VEF
359,059
HBAR
10
VEF
718,118
HBAR
20
VEF
1.436,237
HBAR
25
VEF
1.795,296
HBAR
50
VEF
3.590,592
HBAR
100
VEF
7.181,184
HBAR
250
VEF
17.952,96
HBAR
500
VEF
35.905,921
HBAR
1000
VEF
71.811,841
HBAR
2500
VEF
179.529,604
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 07:15:17 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC