Chuyển đổi 1 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 1 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,015 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:28, 16 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
8:28, 16 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01544256 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.804.100 VEF. Hedera giảm -2.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.50%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
655,96 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
18,8 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01544256 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01544256 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00015443
VEF
0.1
HBAR
0,00154426
VEF
1
HBAR
0,01544256
VEF
2
HBAR
0,03088512
VEF
3
HBAR
0,04632768
VEF
5
HBAR
0,07721280
VEF
10
HBAR
0,15442560
VEF
20
HBAR
0,30885120
VEF
25
HBAR
0,38606400
VEF
50
HBAR
0,77212800
VEF
100
HBAR
1,544256
VEF
250
HBAR
3,860640
VEF
500
HBAR
7,721280
VEF
1000
HBAR
15,4426
VEF
2500
HBAR
38,6064
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,64756103
HBAR
0.1
VEF
6,475610
HBAR
1
VEF
64,7561
HBAR
2
VEF
129,512
HBAR
3
VEF
194,268
HBAR
5
VEF
323,781
HBAR
10
VEF
647,561
HBAR
20
VEF
1.295,122
HBAR
25
VEF
1.618,903
HBAR
50
VEF
3.237,805
HBAR
100
VEF
6.475,61
HBAR
250
VEF
16.189,026
HBAR
500
VEF
32.378,051
HBAR
1000
VEF
64.756,103
HBAR
2500
VEF
161.890,257
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 08:28:17 16/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC