Chuyển đổi 1 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 1 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:18, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01638933 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.219.779 VEF. Hedera giảm -1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.07%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
692,37 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
21,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,19 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:18 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01638933 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01638933 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00016389
VEF
0.1
HBAR
0,00163893
VEF
1
HBAR
0,01638933
VEF
2
HBAR
0,03277866
VEF
3
HBAR
0,04916799
VEF
5
HBAR
0,08194665
VEF
10
HBAR
0,16389330
VEF
20
HBAR
0,32778660
VEF
25
HBAR
0,40973325
VEF
50
HBAR
0,81946650
VEF
100
HBAR
1,638933
VEF
250
HBAR
4,097333
VEF
500
HBAR
8,194665
VEF
1000
HBAR
16,3893
VEF
2500
HBAR
40,9733
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,61015307
HBAR
0.1
VEF
6,101531
HBAR
1
VEF
61,0153
HBAR
2
VEF
122,031
HBAR
3
VEF
183,046
HBAR
5
VEF
305,077
HBAR
10
VEF
610,153
HBAR
20
VEF
1.220,306
HBAR
25
VEF
1.525,383
HBAR
50
VEF
3.050,765
HBAR
100
VEF
6.101,531
HBAR
250
VEF
15.253,827
HBAR
500
VEF
30.507,653
HBAR
1000
VEF
61.015,307
HBAR
2500
VEF
152.538,267
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 10:18:13 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC