Chuyển đổi 10 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 10 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,014 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:20, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
21:20, 25 tháng 11, 2024
0 VEF
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01380869 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 60.097.823 VEF. Hedera giảm -2.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.79%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
526,76 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
60,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:20 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.1380869 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01380869 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00013809
VEF
0.1
HBAR
0,00138087
VEF
1
HBAR
0,01380869
VEF
2
HBAR
0,02761738
VEF
3
HBAR
0,04142607
VEF
5
HBAR
0,06904345
VEF
10
HBAR
0,13808690
VEF
20
HBAR
0,27617380
VEF
25
HBAR
0,34521725
VEF
50
HBAR
0,69043450
VEF
100
HBAR
1,380869
VEF
250
HBAR
3,452173
VEF
500
HBAR
6,904345
VEF
1000
HBAR
13,8087
VEF
2500
HBAR
34,5217
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,72418166
HBAR
0.1
VEF
7,241817
HBAR
1
VEF
72,4182
HBAR
2
VEF
144,836
HBAR
3
VEF
217,254
HBAR
5
VEF
362,091
HBAR
10
VEF
724,182
HBAR
20
VEF
1.448,363
HBAR
25
VEF
1.810,454
HBAR
50
VEF
3.620,908
HBAR
100
VEF
7.241,817
HBAR
250
VEF
18.104,541
HBAR
500
VEF
36.209,083
HBAR
1000
VEF
72.418,166
HBAR
2500
VEF
181.045,414
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 21:20:45 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC