Chuyển đổi 500 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 500 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,017 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:37, 20 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01676487 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.043.257 VEF. Hedera tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.22%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.228.651.561,98 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
708,31 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,23 T US$
Khối lượng (24h)
8,04 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,38 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01676487 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01676487 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00016765
VEF
0.1
HBAR
0,00167649
VEF
1
HBAR
0,01676487
VEF
2
HBAR
0,03352974
VEF
3
HBAR
0,05029461
VEF
5
HBAR
0,08382435
VEF
10
HBAR
0,16764870
VEF
20
HBAR
0,33529740
VEF
25
HBAR
0,41912175
VEF
50
HBAR
0,83824350
VEF
100
HBAR
1,676487
VEF
250
HBAR
4,191218
VEF
500
HBAR
8,382435
VEF
1000
HBAR
16,7649
VEF
2500
HBAR
41,9122
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,59648539
HBAR
0.1
VEF
5,964854
HBAR
1
VEF
59,6485
HBAR
2
VEF
119,297
HBAR
3
VEF
178,946
HBAR
5
VEF
298,243
HBAR
10
VEF
596,485
HBAR
20
VEF
1.192,971
HBAR
25
VEF
1.491,213
HBAR
50
VEF
2.982,427
HBAR
100
VEF
5.964,854
HBAR
250
VEF
14.912,135
HBAR
500
VEF
29.824,269
HBAR
1000
VEF
59.648,539
HBAR
2500
VEF
149.121,347
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 04:37:36 20/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC