Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,023 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:37, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,02349006 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.991.380 VEF. Hedera giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.47%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,59 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
993,78 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
30,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.02349006 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,02349006 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00023490
VEF
0.1
HBAR
0,00234901
VEF
1
HBAR
0,02349006
VEF
2
HBAR
0,04698012
VEF
3
HBAR
0,07047018
VEF
5
HBAR
0,11745030
VEF
10
HBAR
0,23490060
VEF
20
HBAR
0,46980120
VEF
25
HBAR
0,58725150
VEF
50
HBAR
1,174503
VEF
100
HBAR
2,349006
VEF
250
HBAR
5,872515
VEF
500
HBAR
11,7450
VEF
1000
HBAR
23,4901
VEF
2500
HBAR
58,7252
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,42571198
HBAR
0.1
VEF
4,257120
HBAR
1
VEF
42,5712
HBAR
2
VEF
85,1424
HBAR
3
VEF
127,714
HBAR
5
VEF
212,856
HBAR
10
VEF
425,712
HBAR
20
VEF
851,424
HBAR
25
VEF
1.064,28
HBAR
50
VEF
2.128,56
HBAR
100
VEF
4.257,12
HBAR
250
VEF
10.642,8
HBAR
500
VEF
21.285,599
HBAR
1000
VEF
42.571,198
HBAR
2500
VEF
106.427,996
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 00:37:38 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC