Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,014 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:34, 18 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến VEF
Theo dõi
0:34, 18 tháng 11, 2025
0 VEF
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01436360 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 30.876.186 VEF. Hedera giảm -2.62% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
609,89 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
30,88 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:34 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0143636 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01436360 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00014364
VEF
0.1
HBAR
0,00143636
VEF
1
HBAR
0,01436360
VEF
2
HBAR
0,02872720
VEF
3
HBAR
0,04309080
VEF
5
HBAR
0,07181800
VEF
10
HBAR
0,14363600
VEF
20
HBAR
0,28727200
VEF
25
HBAR
0,35909000
VEF
50
HBAR
0,71818000
VEF
100
HBAR
1,436360
VEF
250
HBAR
3,590900
VEF
500
HBAR
7,181800
VEF
1000
HBAR
14,3636
VEF
2500
HBAR
35,9090
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
0,69620429
HBAR
0.1
VEF
6,962043
HBAR
1
VEF
69,6204
HBAR
2
VEF
139,241
HBAR
3
VEF
208,861
HBAR
5
VEF
348,102
HBAR
10
VEF
696,204
HBAR
20
VEF
1.392,409
HBAR
25
VEF
1.740,511
HBAR
50
VEF
3.481,021
HBAR
100
VEF
6.962,043
HBAR
250
VEF
17.405,107
HBAR
500
VEF
34.810,215
HBAR
1000
VEF
69.620,429
HBAR
2500
VEF
174.051,074
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 00:34:22 18/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC