Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF
Chuyển đổi 1 HBAR sang VEF với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,005 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:30, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,00499162 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.921.468 VEF. Hedera giảm -3.46% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 36.969.175.667,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 47.
Vốn hóa thị trường
184,04 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
36,97 T US$
Khối lượng (24h)
2,92 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00499162 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,00499162 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte
HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00004992
VEF
0.1
HBAR
0,00049916
VEF
1
HBAR
0,00499162
VEF
2
HBAR
0,00998324
VEF
3
HBAR
0,01497486
VEF
5
HBAR
0,02495810
VEF
10
HBAR
0,04991620
VEF
20
HBAR
0,09983240
VEF
25
HBAR
0,12479050
VEF
50
HBAR
0,24958100
VEF
100
HBAR
0,49916200
VEF
250
HBAR
1,247905
VEF
500
HBAR
2,495810
VEF
1000
HBAR
4,991620
VEF
2500
HBAR
12,4791
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF
HBAR
0.01
VEF
2,003358
HBAR
0.1
VEF
20,0336
HBAR
1
VEF
200,336
HBAR
2
VEF
400,672
HBAR
3
VEF
601,007
HBAR
5
VEF
1.001,679
HBAR
10
VEF
2.003,358
HBAR
20
VEF
4.006,715
HBAR
25
VEF
5.008,394
HBAR
50
VEF
10.016,788
HBAR
100
VEF
20.033,576
HBAR
250
VEF
50.083,941
HBAR
500
VEF
100.167,881
HBAR
1000
VEF
200.335,763
HBAR
2500
VEF
500.839,407
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 19:30:29 16/9/2024
Last Updated at 19:30:29 16/9/2024 UTC