Chuyển đổi 10 VEF sang HBAR
Chuyển đổi 10 VEF sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,016 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,01598916 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.096.382 VEF. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
677 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
23,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01598916 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,01598916 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Venezuelan bolívar fuerte

HBAR
VEF
0.01
HBAR
0,00015989
VEF
0.1
HBAR
0,00159892
VEF
1
HBAR
0,01598916
VEF
2
HBAR
0,03197832
VEF
3
HBAR
0,04796748
VEF
5
HBAR
0,07994580
VEF
10
HBAR
0,15989160
VEF
20
HBAR
0,31978320
VEF
25
HBAR
0,39972900
VEF
50
HBAR
0,79945800
VEF
100
HBAR
1,598916
VEF
250
HBAR
3,997290
VEF
500
HBAR
7,994580
VEF
1000
HBAR
15,9892
VEF
2500
HBAR
39,9729
VEF
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Hedera
VEF

HBAR
0.01
VEF
0,62542372
HBAR
0.1
VEF
6,254237
HBAR
1
VEF
62,5424
HBAR
2
VEF
125,085
HBAR
3
VEF
187,627
HBAR
5
VEF
312,712
HBAR
10
VEF
625,424
HBAR
20
VEF
1.250,847
HBAR
25
VEF
1.563,559
HBAR
50
VEF
3.127,119
HBAR
100
VEF
6.254,237
HBAR
250
VEF
15.635,593
HBAR
500
VEF
31.271,186
HBAR
1000
VEF
62.542,372
HBAR
2500
VEF
156.355,931
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-VEF được tạo vào lúc 21:55:59 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC